Có 2 kết quả:

种族清除 zhǒng zú qīng chú ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧㄥ ㄔㄨˊ種族清除 zhǒng zú qīng chú ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧㄥ ㄔㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ethnic cleansing

Từ điển Trung-Anh

ethnic cleansing